|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twat
danh từ
cơ quan sinh dục của nữ giới
đồ ngu; một con người đáng ghét, một con người ngu đần
twat![](img/dict/02C013DD.png) | ['twɔt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) cơ quan sinh dục của nữ giới, âm hộ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) đồ ngu; một con người đáng ghét, một con người ngu đần, người đáng khinh |
|
|
|
|