|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ucca
(viết tắt)
hội đồng trung ương cứu xét việc tuyển sinh của các đại học (Universities Central Council on Admissions)
ucca | ['ʌkə] |  | viết tắt | |  | hội đồng trung ương cứu xét việc tuyển sinh của các đại học | |  | (Universities Central Council on Admissions) |
|
|
|
|