| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  unacceptably 
 
 
 
 
  phó từ 
  không thể chấp nhận, không tán thành, không tha thứ 
 
 
 
  unacceptably |  | [,ʌnək'septəbli] |  |  | phó từ |  |  |  | không thể chấp nhận, không tán thành, không tha thứ |  |  |  | unacceptably low standards |  |  | những tiêu chuẩn thấp không thể chấp nhận được | 
 
 
 |  |  
		|  |  |