|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbelief
unbelief![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnbi'li:f] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thiếu niềm tin, sự không tin; sự hoài nghi, sự không tín ngưỡng; sự không |
/'ʌnbi'li:f/
danh từ
sự thiếu lòng tin, sự không tin; sự hoài nghi
sự không tín ngưỡng
|
|
|
|