![](img/dict/02C013DD.png) | ['ʌn'broukən] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | không bị bẻ gãy, không sứt mẻ; nguyên vẹn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nông nghiệp) không cày; chưa cày |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | không được tập cho thuần (ngựa) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) không bị phá (kỷ lục) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | không bị phá vỡ, không bị chọc thủng (mặt trận) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) không bị va chạm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | không bị gián đoạn (giấc ngủ, hoà bình...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | không giảm sút, không nao núng, không suy sụp (tinh thần) |