Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unclerical




unclerical
[,ʌn'klerikl]
tính từ
không thuộc tăng lữ, không thuộc nhà thờ; thế tục; phi tôn giáo


/'ʌn'klerikəl/

tính từ
không tăng lữ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.