Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unclose




unclose
[,ʌn'klous]
ngoại động từ
mở (mắt...)
(nghĩa bóng) khám phá, phát giác (điều bí mật)
nội động từ
mở ra


/'ʌn'klouz/

ngoại động từ
mở (mắt...)
(nghĩa bóng) khám phá, phát giác (điều bí mật)

nội động từ
mở ra

Related search result for "unclose"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.