|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncontrollableness
uncontrollableness | [,ʌnkən'trouləblnis] |  | danh từ | |  | tính không kiểm soát được, tính không kiểm tra được | |  | tính không ngăn được, tính không nén được | |  | tính khó dạy, tính bất trị (trẻ con) |
/,ʌnkən'trouləblnis/
danh từ
tính không kiểm soát được, tính không kiểm tra được
tính không ngăn được, tính không nén được
tính khó dạy, tính bất trị (trẻ con)
|
|
|
|