| uncontrollableness 
 
 
 
 
  uncontrollableness |  | [,ʌnkən'trouləblnis] |  |  | danh từ |  |  |  | tính không kiểm soát được, tính không kiểm tra được |  |  |  | tính không ngăn được, tính không nén được |  |  |  | tính khó dạy, tính bất trị (trẻ con) | 
 
 
  /,ʌnkən'trouləblnis/ 
 
  danh từ 
  tính không kiểm soát được, tính không kiểm tra được 
  tính không ngăn được, tính không nén được 
  tính khó dạy, tính bất trị (trẻ con) 
 
 |  |