|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unconversant
unconversant | ['ʌnkən'və:s(ə)nt] |  | tính từ | |  | (+ with) không biết, không am hiểu; không quen, không giỏi, không thông thạo |
/'ʌnkən'və:sənt/
tính từ
( with) không biết, không quen, không giỏi, không thạo
|
|
|
|