unctuous
unctuous | ['ʌηtjuəs] |  | tính từ | |  | nhờn (như) có thấm dầu | |  | màu mỡ (đất) | |  | (nghĩa bóng) ngọt xớt, không thành thật một cách giả dối, ra sức tâng bốc một cách giả dối | |  | unctuous assurances | | những sự cam đoan ngọt xớt | |  | (văn học) ngọt ngào, ngọt xớt |
/'ʌɳtjuəs/
tính từ
nhờn (như có thấm dầu)
màu mỡ (đất)
(nghĩa bóng) ngọt xớt (lời nói)
|
|