Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underexpose




underexpose
[,ʌndərik'spouz]
ngoại động từ
(nhiếp ảnh) chụp rửa non (để phim.. ra ánh sáng quá yếu hoặc thời gian quá ngắn)


/'ʌndəriks'pouz/

ngoại động từ
(nhiếp ảnh) chụp non

Related search result for "underexpose"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.