underhand
underhand![](img/dict/02C013DD.png) | ['ʌndəhænd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lừa lọc, dối trá, giấu giếm, lén lút (như) underhanded | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | underhand marriage | | hôn nhân lén lút, tư hôn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không trung thực, không cởi mở; nham hiểm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an underhand fellow | | một gã nham hiểm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bí mật; kín đáo; đằng sau hậu trường | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bàn tay để dưới tầm vai, ném bóng dưới vai (trong cricket...) (như) underarm | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bàn tay để dưới tầm vai, ném bóng dưới vai (trong cricket...) (như) underarm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | một cách bí mật, một cách lén lút |
/'ʌndəhænd/
tính từ & phó từ
giấu giếm, lén lút underhand marriage hôn nhân lén lút, tư hôn
nham hiểm an underhand fellow một gã nham hiểm
|
|