|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undernourished
tính từ thiếu ăn, không được ăn đầy đủ (thức ăn cần thiết cho sức khoẻ và sự phát triển bình thường)
undernourished | [,ʌndə'nʌri∫t] | | tính từ | | | thiếu ăn, không được ăn đầy đủ, không được chăm nuôi đầy đủ, không được chăm nuôi đúng mức (thức ăn cần thiết cho sức khoẻ và sự phát triển bình (thường)) |
|
|
|
|