Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undine




undine
['ʌndi:n]
danh từ
nữ thủy thần, nữ hà bá; nàng tiên cá


/'ʌndi:n/

danh từ
nữ thuỷ thần, nữ hà bá

Related search result for "undine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.