|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undistinguished
undistinguished | [,ʌndi'stiηgwi∫t] | | tính từ | | | tầm thường, xoàng, kém, không có nét gì nổi bật | | | undistinguished career | | một sự nghiệp xoàng xĩnh |
/'ʌndis'tiɳwiʃt/
tính từ không phân biệt tầm thường, xoàng, không bị xuyên tạc
|
|
|
|