Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undistorted




undistorted
[,ʌndis'tɔ:tid]
tính từ
không bị vặn, không bị méo mó
không bị bóp méo, không bị xuyên tạc


/'ʌndis'tɔ:tid/

tính từ
không bị vặn, không bị méo mó
không bị bóp méo, không bị xuyên tạc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.