undone
undone | [ʌn'dʌn] | |  | past part của undo |  | tính từ | |  | bị tháo, bị cởi, bị gỡ, bị mở; được tháo, được cởi, được mở, được gỡ | |  | chưa làm; chưa hoàn thành, chưa kết thúc, bỏ dở | |  | he died with his work still undone | | ông ta mất đi để lại công việc còn bỏ dở | |  | bị giết |
/'ʌn'dʌn/
động tính từ quá khứ của undo
tính từ
không làm; chưa xong, bỏ dở he died with his work still undone ông ta mất đi để lại công việc còn bỏ dở
|
|