Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unelected




unelected
[,ʌni'fektid]
tính từ
không được bầu, không trúng cử


/'ʌni'fektid/

tính từ
không được bầu, không trúng cử

Related search result for "unelected"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.