|  unequalled 
 
 
 
 
  unequalled |  | [ʌn'i:kwəld] |  |  | tính từ |  |  |  | không ai bằng, không ai sánh kịp; vô địch, vô song, hơn tất cả những người khác |  |  |  | unequalled in heroism |  |  | anh hùng không ai sánh kịp | 
 
 
  /'ʌn'i:kwəld/ 
 
  tính từ 
  không ai bằng, không ai sánh kịp; vô địch, vô song 
  unequalled in heroism  anh hùng không ai sánh kịp 
 
 |  |