Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unextinguished




unextinguished
[,ʌniks'tiηgwi∫t]
tính từ
chưa tắt (đèn); chưa chấm dứt, chưa bị dập tắt
chưa trả hết (nợ)


/'ʌniks'tiɳgwiʃt/

tính từ
chưa tắt (đèn); chưa chấm dứt, chưa bị dập tắt
chưa trả hết (nợ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.