Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfaithfully




phó từ
không chung thủy, phạm tội ngoại tình
không trung thành, phản bội
không trung thực, sai sự thật (bản báo cáo)



unfaithfully
[ʌn'feiθfəli]
phó từ
không chung thủy, phạm tội ngoại tình
không trung thành, phản bội
(nghĩa bóng) không trung thực, sai sự thật (bản báo cáo)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.