unfreeze
unfreeze![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'fri:z] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ unfroze, unfrozen | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'frouz] | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'frouzn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho tan ra, làm cho chảy ra | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to unfreeze some chops | | làm băng ở mấy miếng sườn đông lạnh tan ra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bãi bỏ, hủy bỏ (sự kiểm soát chính thức về (kinh tế)..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | unfreeze trade restrictions | | bãi bỏ các hạn chế về mậu dịch | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tan ra, chảy ra |
/'ʌn'fri:z/
ngoại động từ
làm cho tan ra, làm cho chảy ra
nội động từ
tan ra, chảy ra
|
|