unfruitful
unfruitful | [ʌn'fru:tful] |  | tính từ | |  | không ra nhiều quả, không có nhiều quả, không sai quả | |  | không tốt, không màu mỡ | |  | không sinh sản nhiều | |  | không có kết quả, không thành công | |  | không có lợi, không mang lợi |
/'ʌn'fru:tful/
tính từ
không tốt, không màu mỡ (đất)
không có kết quả unfruitful manoeuvres những thủ đoạn không có kết quả, âm mưu không thành công
không có lợi
|
|