|  ungrateful 
  
 
 
 
 
  ungrateful |  | [ʌn'greitfl] |  |  | tính từ |  |  |  | vô ơn, bạc nghĩa, không biết ơn, không biết thừa nhận (một lòng tốt, một sự giúp đỡ..) |  |  |  | bạc bẽo, không thú vị |  |  |  | ungrateful work |  |  | công việc bạc bẽo | 
 
 
  /ʌn'greitful/ 
 
  tính từ 
  bạc, vô ơn, bội nghĩa 
  bạc bẽo, không thú vị 
  ungrateful work  công việc bạc bẽo 
 
 |  |