Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uninominal




uninominal
[,ju:ni'nɔminl]
tính từ
chỉ có một tên, đơn danh
uninominal vote
sự bỏ phiếu đơn danh


/'ju:ni'nɔminl/

tính từ
chỉ có một tên, đơn danh
uninominal vote sự bỏ phiếu đơn danh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.