|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unkingly
unkingly![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'kiηli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không vương giả, không đường bệ; không đế vương; không xứng đáng một ông vua |
/'ʌn'kiɳli/
tính từ
không vương giả, không đường bệ; không đế vương; không xứng đáng một ông vua
|
|
|
|