unmanageable
unmanageable![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'mænidʒəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khó kiểm soát, khó chế biến, khó gia công | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khó bảo, cứng đầu/cứng cổ (trẻ con) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khó làm chủ được, không làm chủ được (tình hình...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể quản lý, không thể trông nom | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể điều khiển, không thể sai khiến | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không dễ cầm, không dễ dùng, không dễ sử dụng |
/ʌn'mænidʤəbl/
tính từ
khó trông nom, khó quản lý (công việc...)
khó dạy; cứng đầu cứng cổ (trẻ con)
khó cầm, khó sử dụng (đồ vật, máy móc...)
khó làm chủ được, không làm chủ được (tình hình...)
|
|