|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmartial
unmartial![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'mɑ:∫əl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không hiếu chiến | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thuộc quân sự; không thuộc chiến tranh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có vẻ quân nhân, không thượng võ, không võ dũng, không hùng dũng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thuộc sao Hoả |
/'ʌn'mɑ:ʃəl/
tính từ
không hiếu chiến
|
|
|
|