|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmusicality
unmusicality![](img/dict/02C013DD.png) | ['ʌn,mju:zi'kæliti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không du dương | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không thích nhạc; tính không biết thưởng thức nhạc |
/'ʌn,mju:zi'kæliti/
danh từ
tính không du dương
tính không thích nhạc; tính không biết thưởng thức nhạc
|
|
|
|