|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unnaturalized
unnaturalized | [,ʌn'næt∫rəlaizd] |  | tính từ | |  | bị tước quốc tịch | |  | không được nhập quốc tịch, không được nhập vào (nước nào) |
/'ʌn'nætʃrəlaizd/
tính từ
không được nhập quốc tịch, không được nhập vào (nước nào)
|
|
|
|