Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unperceived




unperceived
[,ʌnpə'si:vd]
tính từ
không nhận thấy, không nghe thấy


/'ʌnpə'si:vd/

tính từ
không nhận thấy, không nghe thấy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.