Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unread




unread
[,ʌn'red]
tính từ
chưa đọc
an unread book
một quyển sách chưa ai đọc
dốt nát, không đọc nhiều (sách..) (người)
she knows so much that she makes me feel very unreal
cô ta biết quá nhiều làm tôi cảm thấy mình rất dốt nát


/' n'red/

tính từ
không đọc, không ai đọc
an unread book một quyển sách không ai đọc
không có học, dốt nát

Related search result for "unread"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.