|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unreadiness
unreadiness![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'redinis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng không sẵn sàng, tình trạng không chuẩn bị | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng không sẵn lòng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng không để sẵn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không cố ý; sự không có khuynh hướng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không có sẵn (tiền) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng không nhanh, tình trạng không mau, tình trạng không ngay tức khắc, tình trạng chậm; sự không lưu loát | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không dễ dàng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng không ở gần, sự không đúng tầm tay |
/' n'redinis/
danh từ
tình trạng không sẵn sàng, tình trạng không chuẩn bị
tính không nhanh nhu
|
|
|
|