|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unreasonableness
unreasonableness | [ʌn'ri:znəblnis] |  | danh từ | |  | sự vô lý, sự quá chừng, sự quá đáng, sự vượt quá giới hạn của cái hợp lý, cái đúng | |  | tính không biết điều (trong thái độ..) |
/ n'ri:zn blnis/
danh từ
tính vô lý
sự không biết điều; tính chất không phi chăng; tính chất quá chừng
|
|
|
|