unreliability
unreliability![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn,rilaiə'biləti] | | Cách viết khác: | | unreliableness | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnri'laiəblnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không chắc chắn, sự không đáng tin cậy; sự không xác thực (tin tức...) |
/' n,rilai 'biliti/ (unreliableness) /' nri'lai blnis/
danh từ
tính không tin cậy được; tính không đáng tin, tính không xác thực
|
|