|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unremovable
unremovable | [,ʌnri'mu:vəbl] |  | tính từ | |  | không thể tháo dỡ, không thể dời đi | |  | không thể mở được; không thể dời đi được, không thể chuyển đi được | |  | không thể bị cách chức bất kỳ lúc nào (viên chức) |
/' nri'mu:v bl/
tính từ
không thể tháo mở được; không thể dời đi được
không thể bị cách chức (viên chức)
|
|
|
|