Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unresisting




unresisting
[,ʌnri'zistiη]
tính từ
không chống lại, không cưỡng lại; thuận theo


/' nri'zisti /

tính từ
không chống lại, không cưỡng lại; thuận theo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unresisting"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.