|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unscholarly
unscholarly | [,ʌn'skɔləli] |  | tính từ | |  | không học rộng, không uyên thâm; không có tính học thuật; không khoa học | |  | không bao gồm việc nghiên cứu học thuật, không gắn liền với việc nghiên cứu học thuật |
/' n'sk l li/
tính từ
không uyên bác, không thông thái
không xứng là một học gi
|
|
|
|