Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsecured bond


    Chuyên ngành kinh tế
trái khoán công ty không có bảo đảm
trái phiếu công ty không có bảo đảm
trái phiếu không bảo đảm
trái phiếu không có bảo đảm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.