Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsheltered




unsheltered
[,ʌn'∫eltəd]
tính từ
không được che, không được che chở, không được bảo vệ (không bị mưa, gió...) (về nơi chốn)
không lánh xa những ảnh hưởng có hại, bị rơi vào cảnh bất hạnh


/' n' elt d/

tính từ
không được che, không được che chở, không được bo vệ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.