|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsophistication
unsophistication![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnsə,fisti'kei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất thật (hàng hoá); tính chất không giả mạo; tính chất không pha (rượu) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất cơ bản, tính chất đơn giản, tính chất không tinh vi, tính chất không phức tạp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất phác, tính ngây thơ, tính giản dị, tính tự nhiên |
/' ns ,fisti'kei n/
danh từ
sự không nguỵ biện
|
|
|
|