|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unspecific
tính từ
không loại biệt, không riêng biệt
không dứt khoát, không rành mạch, không rõ ràng
unspecific | [(')ʌn'spesifik] |  | tính từ | |  | không loại biệt, không riêng biệt | |  | không dứt khoát, không rành mạch, không rõ ràng |
|
|
|
|