|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unspiritual
unspiritual | [,ʌn'spiritjuəl] |  | tính từ | |  | không thuộc tinh thần; không thuộc linh hồn, không thuộc tâm hồn con người; không phải vật chất | |  | không thuộc giáo hội; không thuộc tôn giáo | |  | không có đức tính cao cả, không có trí tuệ khác thường (người) | |  | không thuộc Chúa, không từ Chúa; không thiêng liêng, không thần thánh |
/' n'spiritju l/
tính từ
không thuộc tinh thần
không thuộc linh hồn, không thuộc tâm hồn
không thuộc thần thánh
không thuộc tôn giáo
|
|
|
|