| unsuspicious 
 
 
 
 
  unsuspicious |  | [,ʌnsəs'pi∫əs] |  |  | tính từ |  |  |  | không có sự nghi ngờ, không tỏ ra có sự nghi ngờ |  |  |  | không gây ra nghi ngờ; không đáng ngờ, không khả nghi; không ám muội, không mập mờ, thẳng thắn (thái độ...) |  |  |  | không đa nghi, không hay nghi ngờ, không hay ngờ vực, luôn tin tưởng | 
 
 
  /' ns s'pi  s/ 
 
  tính từ 
  không nghi ngờ, không ngờ vực 
 
 |  |