untragic
untragic | [,ʌn'trædʒik] | | Cách viết khác: | | untragical |  | [,ʌn'trædʒikl] |  | tính từ | |  | không có tính chất bi kịch, không như bi kịch, không theo kiểu bi kịch | |  | (nghĩa bóng) không buồn, không bi thảm, không thảm thương |
/' n'tr d ik/ (untragical) /' n'tr d ik l/
tính từ
không có tính chất bi kịch
không bi thm
|
|