Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unvanquishable




tính từ
không thể thắng nổi, vô địch



unvanquishable
['ʌn'væηkwi∫əbl]
tính từ
không thể thắng nổi, vô địch


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.