Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwinged




unwinged
[,ʌn'wiηd]
tính từ
không có cánh (chim)
không được chắp cánh; không nhanh


/' n'wi d/

tính từ
không có cánh (chim)

Related search result for "unwinged"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.