|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwithering
unwithering![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'wiðəriη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) không có tính chất áp đảo, không làm bàng hoàng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không héo, không tàn úa (cây cỏ, hoa lá...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không làm khô héo, không làm héo hắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không làm bối rối |
/' n'wi ri /
tính từ
không héo, không tàn úa
không làm cho héo hắt
(nghĩa bóng) không có tính chất áp đo, không làm bàng hoàng
|
|
|
|