Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uptake




uptake
['ʌpteik]
danh từ
sự hấp thu, sự thu hút
trí thông minh; sự hiểu biết
(kỹ thuật) ống thông hơi
quick/slow on the uptake
sáng ý/tối dạ; hiểu nhanh/chậm hiểu điều muốn nói


/' pteik/

danh từ
trí thông minh; sự hiểu
to be quick in the uptake (thông tục) hiểu nhanh, sáng ý
to be slow in the uptake (thông tục) chậm hiểu, tối dạ
(kỹ thuật) ống thông hi

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.