|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vacant ![](images/dict/v/vacant.gif)
vacant![](img/dict/02C013DD.png) | ['veikənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không đầy hoặc choán chỗ; trống rỗng; bỏ không; khuyết | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Is the lavatory vacant? | | phòng vệ sinh không có người à? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a vacant situation, post, hotel, room | | một chỗ làm, chức vụ, phòng ở khách sạn bỏ trống | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a vacant seat | | ghế trống (chưa có người ngồi lên) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | vacant hours | | những giờ rảnh rỗi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trống rỗng (óc); lơ đãng, đờ đẫn (cái nhìn) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the vacant mind | | đầu óc trống rỗng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a vacant stare/look | | cái nhìn/nét mặt lơ đãng |
/'veikənt/
tính từ
trống, rỗng a vacant space khoảng trống
bỏ không, trống a vacant room căn phòng bỏ không a vacant seat ghế trống
khuyết, thiếu to apply for a vacant post xin vào làm ở chỗ khuyết
rảnh rỗi (thì giờ) vacant hours những giờ rảnh rỗi
trống rỗng (óc); lơ đãng, ngây dại (cái nhìn) the vacant mind đầu óc trống rỗng a vacant stare cái nhìn lỡ đãng
|
|
Related search result for "vacant"
-
Words pronounced/spelled similarly to "vacant":
vacant vesicant
-
Words contain "vacant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khuyết trống
|
|