vacant 
vacant | ['veikənt] |  | tính từ | |  | không đầy hoặc choán chỗ; trống rỗng; bỏ không; khuyết | |  | Is the lavatory vacant? | | phòng vệ sinh không có người à? | |  | a vacant situation, post, hotel, room | | một chỗ làm, chức vụ, phòng ở khách sạn bỏ trống | |  | a vacant seat | | ghế trống (chưa có người ngồi lên) | |  | vacant hours | | những giờ rảnh rỗi | |  | trống rỗng (óc); lơ đãng, đờ đẫn (cái nhìn) | |  | the vacant mind | | đầu óc trống rỗng | |  | a vacant stare/look | | cái nhìn/nét mặt lơ đãng |
/'veikənt/
tính từ
trống, rỗng a vacant space khoảng trống
bỏ không, trống a vacant room căn phòng bỏ không a vacant seat ghế trống
khuyết, thiếu to apply for a vacant post xin vào làm ở chỗ khuyết
rảnh rỗi (thì giờ) vacant hours những giờ rảnh rỗi
trống rỗng (óc); lơ đãng, ngây dại (cái nhìn) the vacant mind đầu óc trống rỗng a vacant stare cái nhìn lỡ đãng
|
|